Ford Everest Titanium mới 2.0L 4×2 AT 2024
Ford Everest Là một dòng xe lừng danh thế giới với hàng loạt tính năng ưu việt. Song tại Việt Nam, đã từng có thời Ford chưa thực sự chiếm được “trái tim” của khách hàng. Đặc biệt là mẫu xe Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2024 1 cầu số Tự Động bản cao nhất.
Tuy nhiên, với phiên bản Everest Titanium 1 cầu số Tự Động bản mới. Ford đang cho thấy những nỗ lực đầy tham vọng nhằm khẳng định vị thế cho mẫu xe của mình.
Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2024 1 cầu số Tự Động bản. Chúng ta hãy cùng nhau điểm qua ý nghĩa cái tên xe. Ford là tên thương hiệu, Everest là ngọn núi cao nhất thế giới, Titanium là sang trọng và tinh tế. Một cách đặt tên rất hay và cho thấy nhiều tham vọng to lớn của Ford dành cho mẫu xe này. Và sau 15 năm hình thành và phát triển qua các thế hệ dòng xe này chinh phục được nhiều tệp khách hàng ưa chuộng sự mạnh mẽ, cơ bắp, thể thao năng động.
Thông số kỹ thuật xe Everest Titanium 4x4
Thông số kỹ thuật Ford Ranger Vua Bán Tải
TINH TẾ
Sang trọng, đẳng cấp và hơn thế nữa.
Một chiếc SUV mạnh mẽ sẵn sàng chinh phục mọi hành trình
Được thiết kế để vượt qua địa hình khắc nghiệt và thử thách khôn lường, Everest Mới luôn sẵn sàng và mạnh mẽ. Hãy khám phá những điều tuyệt vời đang chờ bạn phía cuối con đường.
Nâng Tầm Thiết Kế Phần đầu xe Everest Titanium đặc biệt nổi bật với lưới tản nhiệt dạng lưới mạ crôm kết hợp cùng cụm đèn LED hình chữ C mang đậm đặc trưng thiết kế toàn cầu của Ford. Các điểm nhấn mạ crôm trên gương, tay nắm cửa, bậc lên xuống hai bên xe tạo nên vẻ cứng cáp nhưng vẫn vô cùng sang trọng cho chiếc xe. |
|
Mâm Xe Hợp Kim với thiết kế hiện đại Mâm xe hợp kim lớn 20 inch đa chấu đươc hoàn thiện tỉ mỉ, tôn thêm vẻ bề thế, cơ bắp và linh hoạt cho Titanium. Các điểm nhấn mạ chrôm trên tấm chắn bùn giúp gắn kết bánh xe với phần thân trên. |
|
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 12 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp. |
|
Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay. Cửa số trời Toàn cảnh mở rộng tầm nhìn của bạn và mang đến không gian mở phóng khoáng. |
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Cao Cấp
Everest có thể cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện hay người đi bộ phía trước lộ trình của bạn, và nay được nâng cấp để cảnh báo cả những va chạm khi xe rẽ tại các điểm giao lộ. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu va chạm.
Hệ Thống Hỗ trợ Đánh lái Tránh va chạm.
Cùng với Hệ Thống Cảnh báo Va chạm, Everest được trang bị Hệ thống Hỗ trợ Đánh lái (không đánh lái giúp bạn) giúp bạn tránh chướng ngại vật, giảm thiểu khả năng va chạm.
Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khi Lùi Xe.
Everest có thể phát hiện khi có chướng ngại hoặc người đi bộ hoặc một phương tiện ở phía sau bạn. Hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và nếu bạn không kịp phản ứng, hệ thống sẽ kích hoạt phanh gấp.
7 Túi Khí.
Dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào trên xe, mọi hành khách đều được bảo vệ.
Hệ Thống Duy Trì Làn Đường Và Cảnh Báo Lệch Làn
Được thiết kế với mong muốn giúp khách hàng luôn an toàn trên những chuyến đi, Everest có thể tác động một lực nhẹ lên vô lăng để ngăn cho xe không đi chệch khỏi làn đường. Thậm chí, Hệ thống còn được nâng cấp để nhận biết được mép đường, vệ cỏ hay dải phân cách.
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4×2 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng Independent with coil spring and anti-roll bar |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watt’s link |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20”/ Alloy 20″ |
Nội thất
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không/ Without |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 8 loa/ 8 speakers Màn hình TFT cảm ứng 12″ / 12″ tough screen TFT |
Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 12″ / TFT 12″ Screen |
Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Ngoại thất
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
An toàn
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
Camera lùi / Rear View Camera | Camera toàn cảnh 360/ 360 Degree Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Không/ Without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không/ Without |
Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Tự động/ Adaptive Cruise control |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
-
Giá từ:1.499.000.000 đ
-
Giá từ:1.099.000.000 đ
-
Giá từ:1.178.000.000 đ
-
Giá từ:1.299.000.000 đ
-
Giá từ:1.468.000.000 đ