Giới Thiệu Xe Ford Transit 2023 Tiêu Chuẩn: Tận Hưởng Sự Hiện Đại và Tiện Nghi
Ford Transit 2023 là một trải nghiệm hoàn toàn mới về thiết kế, công nghệ và hiệu suất. Nhiều tính năng tiện ích và an toàn, chiếc xe này sẽ làm bạn hài lòng về khả năng di chuyển của mình. Hãy mua Transit 2023 ngay hôm nay và tận hưởng những trải nghiệm tuyệt vời này! Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ Mr.Duy 0949999737 .
Giới thiệu
Transit 2023 là một trong những xe dịch vụ được ưa chuộng nhất hiện nay. Xe có thiết kế hiện đại và tiện nghi, mang đến sự thoải mái cho người sử dụng. Khả năng vận hành ổn định an toàn, hoàn hảo tận hưởng sự hiện đại và tiện nghi.
Phần mềm Quản lý Kinh doanh Vận tải hành khách (Upfleet)
Upfleet giải pháp phần mềm được cung cấp bởi Ford Mobility. Đây là một phần mềm quản lý đơn hàng và đội xe Thương mại được tích hợp sẵn. Công nghệ này giúp giảm thời gian xe không vận hành, tăng tính hiệu quả và cải thiện năng suất cho doanh nghiệp. Phần mềm ứng dụng công nghệ thông tin & viễn thông tiên tiến giúp lên kế hoạch, quản lý đơn hàng, đội xe cho khách hàng. Upfleet sẽ giúp tối ưu việc vận hành đội xe thương mại và mang đến giá trị gia tăng cho khách hàng doanh nghiệp.
LÁI XE THƯ THÁI
Transit luôn mang đến cho bạn cảm giác thật thoải mái khi lái xe. Với ghế lái ở vị trí cao cho tầm nhìn bao quát, bạn sẽ dễ dàng đánh xe ra, vào ở các không gian chật hẹp. Ngoài ra, bảng táp-lô được thiết kế khoa học và thuận tiện để sử dụng.
THOẢI MÁI TRÊN MỌI HÀNH TRÌNH
Sự thoải mái của hành khách là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi. Vì vậy, nội thất của Ford Transit được trang bị ghế da cao cấp, khu vực để chân 68cm rộng rãi và hệ thống điều hoà riêng biệt để ai cũng thật thoải mái trong chuyến đi.
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành / Power and Performance | |||
● Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2,2L – TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp / 2.2L Turbo Direct Common-rail Injection, DOHC with Intercooler | ||
● Loại / Type | 4 xi lanh thẳng hàng | ||
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 2402 | ||
● Đường kính x Hành trình/ Bore x Stroke (mm) | 89.9 x 94.6 | ||
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (PS/rpm) | 140 / 3500 | ||
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) / Max torque (Nm/rpm) | 375 / 2000 | ||
● Hộp số / Transmission | 6 số tay / 6-speed manual transmission | ||
● Ly hợp / Clutch | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực / Single dry plate, hydraulic activated | ||
Kích thước và trọng lượng / Dimensions & Weight | |||
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5820 x 1974 x 2360 | ||
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3750 | ||
● Vệt bánh trước / Track – Front (mm) | 1740 | ||
● Vệt bánh sau / Track – Rear (mm) | 1704 | ||
● Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | ||
● Bán kính vòng quay nhỏ nhất / Min. turning radius (m) | 6.65 | ||
Hệ thống treo/ Suspension system | |||
● Trước/ Front | Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực / Independent coil springs with telescopic shock absorbers | ||
● Sau/ Rear | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực / Non-independent leaf springs with telescopic shock absorbers |
Nội thất
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Ngoại thất
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
Tiện nghi
Trang thiết bị chính / Equipment | |
● Túi khí cho người lái / Driver Airbag | Có / With |
● Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước / Integrated panel for windscreen washing | Có / With |
● Khóa nắp ca-pô / Key-operated bonnet release | Có / With |
● Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều khiển điện / Power adjust side mirrors | Có / With |
● Khoá cửa điện trung tâm / Power Door Lock | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Đèn phanh sau lắp cao / High-mount stop lamp | Có / With |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Vải / Cloth |
● Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế / Seatbelts for all seats | Có / With |
● Tựa đầu các ghế / Head rests | Có / With |
● Chắn bùn trước sau / Frond and rear mud flaps | Có / With |
● Tay nắm hỗ trợ lên xuống / B-pillar assist handle | Có / With |
● Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry | Có / With |
● Các hàng ghế (2,3,4) ngả được / Seat rows 2nd,3rd,4th recline | Có / With |
● Hàng ghế 5 gập được / Seat row 5th foldable | Có / With |
● Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay/ Manual 6-ways driver seat adjust with armrest | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Hai giàn lạnh / Dual Air Condition |
● Hệ thống âm thanh / Audio System | AM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers) |
● Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO Stage 4 |
An toàn
Hệ thống phanh / Brake system | |
● Phanh đĩa phía trước và sau / Disc brake for front and rear | Có / With |
● Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-Lock Brake System (ABS) | Có / With |
● Trợ lực lái thủy lực/ Hydraulic Power Steering | Có / With |
● Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 80L |
● Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu /Diesel |
● Cỡ lốp / Tyre Size | 215 / 75R16 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ / Alloy wheel 16″ |
